kì thị chủng tộc
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ki̤˨˩ tʰḭʔ˨˩ ʨṵŋ˧˩˧ tə̰ʔwk˨˩ | ki˧˧ tʰḭ˨˨ ʨuŋ˧˩˨ tə̰wk˨˨ | ki˨˩ tʰi˨˩˨ ʨuŋ˨˩˦ təwk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ki˧˧ tʰi˨˨ ʨuŋ˧˩ təwk˨˨ | ki˧˧ tʰḭ˨˨ ʨuŋ˧˩ tə̰wk˨˨ | ki˧˧ tʰḭ˨˨ ʨṵʔŋ˧˩ tə̰wk˨˨ |
Động từ[sửa]
- Là sự phân biệt đối xử dựa trên màu da và chủng tộc.
- Chính phủ cần ngăn chặn nạn kì thị chủng tộc.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: racism