kỳ hình quái trạng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ki̤˨˩ hï̤ŋ˨˩ kwaːj˧˥ ʨa̰ːʔŋ˨˩ | ki˧˧ hïn˧˧ kwa̰ːj˩˧ tʂa̰ːŋ˨˨ | ki˨˩ hɨn˨˩ waːj˧˥ tʂaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ki˧˧ hïŋ˧˧ kwaːj˩˩ tʂaːŋ˨˨ | ki˧˧ hïŋ˧˧ kwaːj˩˩ tʂa̰ːŋ˨˨ | ki˧˧ hïŋ˧˧ kwa̰ːj˩˧ tʂa̰ːŋ˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 奇形怪狀
Thành ngữ
[sửa]kỳ hình quái trạng
- Tả vật gì có hình dáng kỳ quặc, lạ lùng.