kỳ hóa khả cư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki̤˨˩ hwaː˧˥ xa̰ː˧˩˧˧˧ki˧˧ hwa̰ː˩˧ kʰaː˧˩˨˧˥ki˨˩ hwaː˧˥ kʰaː˨˩˦˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˧˧ hwa˩˩ xaː˧˩˧˥ki˧˧ hwa̰˩˧ xa̰ːʔ˧˩˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 奇貨可居.

Thành ngữ[sửa]

kỳ hóa khả cư

  1. (Nghĩa đen) Món hàng lạ có thể kiếm lời lớn.
  2. (Nghĩa bóng) Nói về một tài năng, kỹ thuật cao đang chờ cơ hội để được thi thố.

Dịch[sửa]