kỹ thuật lâm sinh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiʔi˧˥ tʰwə̰ʔt˨˩ ləm˧˧ sïŋ˧˧ | ki˧˩˨ tʰwə̰k˨˨ ləm˧˥ ʂïn˧˥ | ki˨˩˦ tʰwək˨˩˨ ləm˧˧ ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kḭ˩˧ tʰwət˨˨ ləm˧˥ ʂïŋ˧˥ | ki˧˩ tʰwə̰t˨˨ ləm˧˥ ʂïŋ˧˥ | kḭ˨˨ tʰwə̰t˨˨ ləm˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]kỹ thuật lâm sinh
- Kỹ thuật tạo rừng, chăm sóc, nuôi dưỡng và khai thác rừng.
- Nghiên cứu và chuyển giao kỹ thuật lâm sinh.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Thuật ngữ lâm nghiệp, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam.