kaka
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈkɑːkə/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - Vần: -ɑːkə
- Từ đồng âm: carker
Danh từ
[sửa]kaka (số nhiều kakas)
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kaka”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Turkmen
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]kāka (acc. xác định kākany, số nhiều kākalar)
- (Teke) cha.
Biến cách
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Maori
- Từ tiếng Anh gốc Maori
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɑːkə
- Vần:Tiếng Anh/ɑːkə/2 âm tiết
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen
- Danh từ tiếng Turkmen
