kake
Giao diện
Tiếng Cia-Cia
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Danh từ
[sửa]kake
- chân.
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kake | kaka, kaken |
Số nhiều | kaker | kakene |
kake gđc
- Bánh, bánh ngọt.
- Han serverte kaffe og kaker.
- Vi må bake kaker til selskapet.
- å mele sin egen kake — Chỉ làm việc cho quyền lợi của mình.
- å sikre seg sin del av kaka — Giành phần cho mình.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)