kef
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkif/
Danh từ[sửa]
kef /ˈkif/
- Trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ).
- Sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng.
- Thuốc kép (hút để gây trạng thái mơ màng, thường chế bằng la gai dầu Ân độ).
Tham khảo[sửa]
- "kef", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)