Bước tới nội dung

khí nhạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ ɲa̰ːʔk˨˩kʰḭ˩˧ ɲa̰ːk˨˨kʰi˧˥ ɲaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ ɲaːk˨˨xi˩˩ ɲa̰ːk˨˨xḭ˩˧ ɲa̰ːk˨˨

Danh từ

[sửa]

khí nhạc

  1. Âm nhạc thể hiện bằng nhạc cụ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]