khóa êcle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
khóa êcle

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaː˧˥ ek˧˥˧˧kʰwa̰ː˩˧ ḛk˩˧˧˥kʰwaː˧˥ ek˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwa˩˩ ek˩˩˧˥xwa̰˩˧ ḛk˩˧˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Pháp fermeture-éclair.

Danh từ[sửa]

khóa êcle

  1. Xem khoá kéo