khoá kéo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwaː˧˥ kɛw˧˥ | kʰwa̰ː˩˧ kɛ̰w˩˧ | kʰwaː˧˥ kɛw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwa˩˩ kɛw˩˩ | xwa̰˩˧ kɛ̰w˩˧ |
Danh từ
[sửa]khoá kéo, khóa kéo
- Bộ phận ở áo hay quần, giúp ghép hai mảnh lại hoặc mở chúng ra, nhờ vào các móc nhỏ có thể móc lại với nhau hoặc gỡ nhau ra bằng một con trượt dọc theo các móc.
- Khoá kéo áo, khoá kéo quần.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: zipper (Mỹ), slide fastener, zip (Anh)
- Tiếng Na Uy: glidelås gđ