Bước tới nội dung

không tập

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəwŋ˧˧ tə̰ʔp˨˩kʰəwŋ˧˥ tə̰p˨˨kʰəwŋ˧˧ təp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəwŋ˧˥ təp˨˨xəwŋ˧˥ tə̰p˨˨xəwŋ˧˥˧ tə̰p˨˨

Định nghĩa

[sửa]

không tập

  1. Tập kích bằng không quân.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]