không tập
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xəwŋ˧˧ tə̰ʔp˨˩ | kʰəwŋ˧˥ tə̰p˨˨ | kʰəwŋ˧˧ təp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəwŋ˧˥ təp˨˨ | xəwŋ˧˥ tə̰p˨˨ | xəwŋ˧˥˧ tə̰p˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]không tập
- Tập kích bằng không quân.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "không tập", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)