Bước tới nội dung

không tiền khoáng hậu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəwŋ˧˧ tiə̤n˨˩ xwaːŋ˧˥ hə̰ʔw˨˩kʰəwŋ˧˥ tiəŋ˧˧ kʰwa̰ːŋ˩˧ hə̰w˨˨kʰəwŋ˧˧ tiəŋ˨˩ kʰwaːŋ˧˥ həw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəwŋ˧˥ tiən˧˧ xwaŋ˩˩ həw˨˨xəwŋ˧˥ tiən˧˧ xwaŋ˩˩ hə̰w˨˨xəwŋ˧˥˧ tiən˧˧ xwa̰ŋ˩˧ hə̰w˨˨

Định nghĩa

[sửa]

không tiền khoáng hậu

  1. Chỉ có một lần.
    Một hành động không tiền khoáng hậu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]