Bước tới nội dung

khăn tày vố

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xan˧˧ ta̤j˨˩ vo˧˥kʰaŋ˧˥ taj˧˧ jo̰˩˧kʰaŋ˧˧ taj˨˩ jo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xan˧˥ taj˧˧ vo˩˩xan˧˥˧ taj˧˧ vo̰˩˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]