Bước tới nội dung

khấư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

khấư

  1. khát.
  2. khô, ráo.
  3. hết sạch.

Động từ

[sửa]

khấư

  1. mong mỏi.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên