Bước tới nội dung

khai dụng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˧ zṵʔŋ˨˩kʰaːj˧˥ jṵŋ˨˨kʰaːj˧˧ juŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˥ ɟuŋ˨˨xaːj˧˥ ɟṵŋ˨˨xaːj˧˥˧ ɟṵŋ˨˨

Động từ

[sửa]

khai dụng

  1. Khai thác đưa vào sử dụng.