Bước tới nội dung

khai phục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˧ fṵʔk˨˩kʰaːj˧˥ fṵk˨˨kʰaːj˧˧ fuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˥ fuk˨˨xaːj˧˥ fṵk˨˨xaːj˧˥˧ fṵk˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

khai phục

  1. Trả lại chức vị hay công quyền.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]