khai thông
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːj˧˧ tʰəwŋ˧˧ | kʰaːj˧˥ tʰəwŋ˧˥ | kʰaːj˧˧ tʰəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːj˧˥ tʰəwŋ˧˥ | xaːj˧˥˧ tʰəwŋ˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]khai thông
- Mở mang cho thông suốt.
- Đào kênh để khai thông vận tải.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "khai thông", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)