Bước tới nội dung

khai thông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˧ tʰəwŋ˧˧kʰaːj˧˥ tʰəwŋ˧˥kʰaːj˧˧ tʰəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˥ tʰəwŋ˧˥xaːj˧˥˧ tʰəwŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

khai thông

  1. Mở mang cho thông suốt.
    Đào kênh để khai thông vận tải.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]