Bước tới nội dung

khiên chế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xiən˧˧ ʨe˧˥kʰiəŋ˧˥ ʨḛ˩˧kʰiəŋ˧˧ ʨe˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xiən˧˥ ʨe˩˩xiən˧˥˧ ʨḛ˩˧

Động từ

[sửa]

khiên chế

  1. () Như kiềm chế