Bước tới nội dung

khinh khích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xïŋ˧˧ xïk˧˥kʰïn˧˥ kʰḭ̈t˩˧kʰɨn˧˧ kʰɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xïŋ˧˥ xïk˩˩xïŋ˧˥˧ xḭ̈k˩˧

Xem thêm

[sửa]
  1. Suối vàng khuất mặt cũng khinh khích cười (Nhđm
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của Nhđm, thêm nó vào danh sách này.
    )

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]