khmer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈmɛr/
Danh từ
[sửa]khmer /kə.ˈmɛr/
Tham khảo
[sửa]- "khmer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kmɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | khmère /kmɛʁ/ |
khmère /kmɛʁ/ |
Giống cái | khmère /kmɛʁ/ |
khmère /kmɛʁ/ |
khmer /kmɛʁ/
- (Thuộc dân tộc) Khơ-me.
- Art khmer — nghệ thuật Khơ-me
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | khmer /kmɛʁ/ |
khmers /kmɛʁ/ |
Số nhiều | khmer /kmɛʁ/ |
khmers /kmɛʁ/ |
khmer /kmɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "khmer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)