Bước tới nội dung

khoáng địa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaːŋ˧˥ ɗḭʔə˨˩kʰwa̰ːŋ˩˧ ɗḭə˨˨kʰwaːŋ˧˥ ɗiə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwaŋ˩˩ ɗiə˨˨xwaŋ˩˩ ɗḭə˨˨xwa̰ŋ˩˧ ɗḭə˨˨

Định nghĩa

[sửa]

khoáng địa

  1. Nơi đất trống không, không có nhà cửa, cây cối.
    Biến khoáng địa thành rừng xanh tươi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]