khoáng dật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaːŋ˧˥ zə̰ʔt˨˩kʰwa̰ːŋ˩˧ jə̰k˨˨kʰwaːŋ˧˥ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwaŋ˩˩ ɟət˨˨xwaŋ˩˩ ɟə̰t˨˨xwa̰ŋ˩˧ ɟə̰t˨˨

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

khoáng dật

  1. Thong thả thư nhàn.
    Cuộc đời khoáng dật.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]