khoa đại
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwaː˧˧ ɗa̰ːʔj˨˩ | kʰwaː˧˥ ɗa̰ːj˨˨ | kʰwaː˧˧ ɗaːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwa˧˥ ɗaːj˨˨ | xwa˧˥ ɗa̰ːj˨˨ | xwa˧˥˧ ɗa̰ːj˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
khoa đại
- Khoe khoang khoác lác.
- (Xem từ nguyên 1).
- Ăn nói khoa đại không ai chịu được.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "khoa đại", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)