Bước tới nội dung

khu biệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xu˧˧ ɓiə̰ʔt˨˩kʰu˧˥ ɓiə̰k˨˨kʰu˧˧ ɓiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xu˧˥ ɓiət˨˨xu˧˥ ɓiə̰t˨˨xu˧˥˧ ɓiə̰t˨˨

Động từ

[sửa]

khu biệt

  1. Phân chia rành mạch.
    Khu biệt thị phi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]