khuyến lâm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwiən˧˥ ləm˧˧ | kʰwiə̰ŋ˩˧ ləm˧˥ | kʰwiəŋ˧˥ ləm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwiən˩˩ ləm˧˥ | xwiə̰n˩˧ ləm˧˥˧ |
Động từ[sửa]
khuyến lâm
- Khuyến khích, hỗ trợ phát triển lâm nghiệp.
- Công tác khuyến lâm rất cần thiết để ngăn cản việc đốt rừng.