khuyến lâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwiən˧˥ ləm˧˧kʰwiə̰ŋ˩˧ ləm˧˥kʰwiəŋ˧˥ ləm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwiən˩˩ ləm˧˥xwiə̰n˩˧ ləm˧˥˧

Động từ[sửa]

khuyến lâm

  1. Khuyến khích, hỗ trợ phát triển lâm nghiệp.
    Công tác khuyến lâm rất cần thiết để ngăn cản việc đốt rừng.