Bước tới nội dung

khí vị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ vḭʔ˨˩kʰḭ˩˧ jḭ˨˨kʰi˧˥ ji˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ vi˨˨xi˩˩ vḭ˨˨xḭ˩˧ vḭ˨˨

Danh từ

[sửa]

khí vị

  1. Mùi vị của thức ăn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]