Bước tới nội dung

kilt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɪɫt/

Danh từ

[sửa]

kilt /ˈkɪɫt/

  1. Váy (của người miền núi và lính Ê-cốt).

Ngoại động từ

[sửa]

kilt ngoại động từ /ˈkɪɫt/

  1. Vén lên (váy).
  2. Xếp nếp (vải).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
kilt
/kilt/
kilts
/kilt/

kilt /kilt/

  1. Váy (của người miền núi xứ Ê-cốt).

Tham khảo

[sửa]