kilt
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɪɫt/
Danh từ
[sửa]kilt /ˈkɪɫt/
- Váy (của người miền núi và lính Ê-cốt).
Ngoại động từ
[sửa]kilt ngoại động từ /ˈkɪɫt/
Tham khảo
[sửa]- "kilt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kilt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
kilt /kilt/ |
kilts /kilt/ |
kilt gđ /kilt/
- Váy (của người miền núi xứ Ê-cốt).
Tham khảo
[sửa]- "kilt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)