Bước tới nội dung

kim cang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kim˧˧ kaːŋ˧˧kim˧˥ kaːŋ˧˥kim˧˧ kaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kim˧˥ kaːŋ˧˥kim˧˥˧ kaːŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

kim cang

  1. Kim cương trong Phật giáo.