Bước tới nội dung

kim ngân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kim˧˧ ŋən˧˧kim˧˥ ŋəŋ˧˥kim˧˧ ŋəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kim˧˥ ŋən˧˥kim˧˥˧ ŋən˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kim ngân

  1. Vàng bạc.
    Đồ kim ngân.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]