kindness
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑɪnd.nəs/
![]() | [ˈkɑɪnd.nəs] |
Danh từ[sửa]
kindness /ˈkɑɪnd.nəs/
- Sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt.
- to do something out of kindness — vì lòng tốt mà làm việc gì
- to show someone great kindness — rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai
- Điều tử tế, điều tốt.
- to do someone a kindness — làm điều tốt đối với ai
- Sự thân ái.
Tham khảo[sửa]
- "kindness". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)