Bước tới nội dung

kinh tuyến gốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kïŋ˧˧ twiən˧˥ ɣəwk˧˥kïn˧˥ twiə̰ŋ˩˧ ɣə̰wk˩˧kɨn˧˧ twiəŋ˧˥ ɣəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïŋ˧˥ twiən˩˩ ɣəwk˩˩kïŋ˧˥˧ twiə̰n˩˧ ɣə̰wk˩˧

Định nghĩa

[sửa]

kinh tuyến gốc

  1. Kinh tuyến đi qua Grin-nít (Anh) được chọn làm gốc để tính kinh độ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]