Bước tới nội dung

kjerring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kjerring kjerringa
Số nhiều kjerringer kjerringene

kjerring gc

  1. già, mụ già.
    To gamle kjerringer satt og sladret.
    som kjerringa mot strømmen — Ương ngạnh như lừa.
    å reise kjerringa — Phục thù.
    å komme som julekvelden på kjerringa — Xảy đến một cách bất ngờ.
  2. vợ, mụ vợ, .
    Han fikk skjenn av kjerringa fordi han kom så sent hjem.
    Han har fått seg kjerring og unger.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]