Bước tới nội dung

knoll

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

knoll /ˈnoʊl/

  1. Đồi nhỏ, .

Nội động từ

[sửa]

knoll nội động từ /ˈnoʊl/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Rung (chuông).

Ngoại động từ

[sửa]

knoll ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) /ˈnoʊl/

  1. Rung (chuông).
  2. Đánh chuông điểm (giờ).
  3. Rung chuông gọi.

Tham khảo

[sửa]