Bước tới nội dung

kollektiv

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kollektiv kollektivet
Số nhiều kollektiv, kollektiver kollektiva, kollektiv ene

kollektiv

  1. Tập đoàn, tập thể, tổ hợp.
    Mennesker som bor i kollektiv deler pliktene mellom seg.
  2. (Văn) Tiếng chỉ một tập đoàn, tập thể, tập hợp.
    Ordet "publikum" er et kollektiv.

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc kollektiv
gt kollektivt
Số nhiều kollektive
Cấp so sánh
cao

kollektiv

  1. Chung, công, công cộng, cho nhiều người.
    Vi benytter helst kollektive transportmidler.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]