kollektiv
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kollektiv | kollektivet |
Số nhiều | kollektiv, kollektiver | kollektiva, kollektiv ene |
kollektiv gđ
- Tập đoàn, tập thể, tổ hợp.
- Mennesker som bor i kollektiv deler pliktene mellom seg.
- (Văn) Tiếng chỉ một tập đoàn, tập thể, tập hợp.
- Ordet "publikum" er et kollektiv.
Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kollektiv |
gt | kollektivt | |
Số nhiều | kollektive | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
kollektiv
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kollektivavtale gđ: Hiệp ước chung.
Tham khảo
[sửa]- "kollektiv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)