Bước tới nội dung

kymogram

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑɪ.mə.ˌɡræm/

Danh từ

[sửa]

kymogram /ˈkɑɪ.mə.ˌɡræm/

  1. Bản ghi bằng máy ghi sóng.

Tham khảo

[sửa]