Bước tới nội dung

lâm sản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləm˧˧ sa̰ːn˧˩˧ləm˧˥ ʂaːŋ˧˩˨ləm˧˧ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləm˧˥ ʂaːn˧˩ləm˧˥˧ ʂa̰ːʔn˧˩

Định nghĩa

[sửa]

lâm sản

  1. Sản phẩm khai thácrừng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]