lãnh địa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laʔajŋ˧˥ ɗḭʔə˨˩ | lan˧˩˨ ɗḭə˨˨ | lan˨˩˦ ɗiə˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
la̰jŋ˩˧ ɗiə˨˨ | lajŋ˧˩ ɗḭə˨˨ | la̰jŋ˨˨ ɗḭə˨˨ |
Danh từ
[sửa]lãnh địa
- Đất đai của lãnh chúa.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lãnh địa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)