Bước tới nội dung

låne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å låne
Hiện tại chỉ ngôi låner
Quá khứ lånte
Động tính từ quá khứ lånt
Động tính từ hiện tại

låne

  1. Cho vay, cho mượn.
    Jeg kan låne deg boken.
    å låne noen pre — Lắng tai nghe ai.
  2. Vay, mượn.
    Kan jeg låne boken av deg?
    Vi har lånt penger i banken.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]