Bước tới nội dung

léthargique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /le.taʁ.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực léthargique
/le.taʁ.ʒik/
léthargiques
/le.taʁ.ʒik/
Giống cái léthargique
/le.taʁ.ʒik/
léthargiques
/le.taʁ.ʒik/

léthargique /le.taʁ.ʒik/

  1. (Y học) Ngủ lịm.
  2. Bơ phờ, uể oải.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít léthargique
/le.taʁ.ʒik/
léthargiques
/le.taʁ.ʒik/
Số nhiều léthargique
/le.taʁ.ʒik/
léthargiques
/le.taʁ.ʒik/

léthargique /le.taʁ.ʒik/

  1. (Y học) Người (bị chứng) ngủ lịm.

Tham khảo

[sửa]