léthargique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /le.taʁ.ʒik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | léthargique /le.taʁ.ʒik/ |
léthargiques /le.taʁ.ʒik/ |
Giống cái | léthargique /le.taʁ.ʒik/ |
léthargiques /le.taʁ.ʒik/ |
léthargique /le.taʁ.ʒik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | léthargique /le.taʁ.ʒik/ |
léthargiques /le.taʁ.ʒik/ |
Số nhiều | léthargique /le.taʁ.ʒik/ |
léthargiques /le.taʁ.ʒik/ |
léthargique /le.taʁ.ʒik/
Tham khảo
[sửa]- "léthargique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)