Bước tới nội dung

lôi đình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
loj˧˧ ɗï̤ŋ˨˩loj˧˥ ɗïn˧˧loj˧˧ ɗɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
loj˧˥ ɗïŋ˧˧loj˧˥˧ ɗïŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

lôi đình

  1. Sấm sét.
  2. Cơn giận dữ dội.
    Nổi trận lôi đình.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]