løgn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | løgn | løgna, løgnen |
Số nhiều | løgner | løgnene |
løgn gđc
- Sự, lời nói dối, nói láo.
- Hele historien er bare løgn.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) løgndetektor gđ: Máy khám phá nói láo.
- (1) løgnhals gđ: Người nói láo, nói dối.
- (1) løgnaktig : Láo khoét, dối trá.
Tham khảo
[sửa]- "løgn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)