Bước tới nội dung

lý ngư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
li˧˥ ŋɨ˧˧lḭ˩˧ ŋɨ˧˥li˧˥ ŋɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
li˩˩ ŋɨ˧˥lḭ˩˧ ŋɨ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

lý ngư

  1. Cá chép.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]