lướt mướt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɨət˧˥ mɨət˧˥ | lɨə̰k˩˧ mɨə̰k˩˧ | lɨək˧˥ mɨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨət˩˩ mɨət˩˩ | lɨə̰t˩˧ mɨə̰t˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]lướt mướt
- Đầm đìa nước.
- Quần áo lướt mướt.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lướt mướt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)