Bước tới nội dung

lướt mướt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨət˧˥ mɨət˧˥lɨə̰k˩˧ mɨə̰k˩˧lɨək˧˥ mɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨət˩˩ mɨət˩˩lɨə̰t˩˧ mɨə̰t˩˧

Định nghĩa

[sửa]

lướt mướt

  1. Đầm đìa nước.
    Quần áo lướt mướt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]