lưu tinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧ tïŋ˧˧lɨw˧˥ tïn˧˥lɨw˧˧ tɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥ tïŋ˧˥lɨw˧˥˧ tïŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

lưu tinh

  1. Sao băng, sao sa.