lạ trước quen sau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ːʔ˨˩ ʨɨək˧˥ kwɛn˧˧ saw˧˧la̰ː˨˨ tʂɨə̰k˩˧ kwɛŋ˧˥ ʂaw˧˥laː˨˩˨ tʂɨək˧˥ wɛŋ˧˧ ʂaw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˨˨ tʂɨək˩˩ kwɛn˧˥ ʂaw˧˥la̰ː˨˨ tʂɨək˩˩ kwɛn˧˥ ʂaw˧˥la̰ː˨˨ tʂɨə̰k˩˧ kwɛn˧˥˧ ʂaw˧˥˧

Tục ngữ[sửa]

lạ trước quen sau

  1. Như trước lạ sau quen.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)