lịch kịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lḭ̈ʔk˨˩ kḭ̈ʔk˨˩lḭ̈t˨˨ kḭ̈t˨˨lɨt˨˩˨ kɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïk˨˨ kïk˨˨lḭ̈k˨˨ kḭ̈k˨˨

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

lịch kịch

  1. Phiền phứcmất nhiều công.
    Nấu nướng lịch kịch suốt đêm.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]