lỡ miệng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ləʔə˧˥ miə̰ʔŋ˨˩ | ləː˧˩˨ miə̰ŋ˨˨ | ləː˨˩˦ miəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lə̰ː˩˧ miəŋ˨˨ | ləː˧˩ miə̰ŋ˨˨ | lə̰ː˨˨ miə̰ŋ˨˨ |
Xem thêm
[sửa]- Như lỡ lời
- Lỡ miệng nói một câu làm anh ta mếch lòng.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lỡ miệng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)