Bước tới nội dung

lục bộ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lṵʔk˨˩ ɓo̰ʔ˨˩lṵk˨˨ ɓo̰˨˨luk˨˩˨ ɓo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luk˨˨ ɓo˨˨lṵk˨˨ ɓo̰˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

lục bộ

  1. Sáu bộ mạch.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]