Bước tới nội dung

la sát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laː˧˧ saːt˧˥laː˧˥ ʂa̰ːk˩˧laː˧˧ ʂaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˧˥ ʂaːt˩˩laː˧˥˧ ʂa̰ːt˩˧

Định nghĩa

[sửa]

la sát

  1. Xem bà la sát

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]