laager
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
laager (số nhiều laagers)
Nội động từ[sửa]
laager nội động từ /ˈlɑː.ɡɜː/
Ngoại động từ[sửa]
laager ngoại động từ /ˈlɑː.ɡɜː/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)